Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
viện trợ
viện trợ
Các từ đồng nghĩa:
viện trợ
sự viện trợ
sự cứu trợ
cứu trợ
trợ giúp
sự hỗ trợ
giúp đỡ
hỗ trợ
trợ cấp
bảo trợ
sự cứu tế
sự giúp đỡ
giúp
phù tá
người giúp đỡ
sự trợ giúp
bang trợ
bổ trợ
ủng hộ
hỗ trợ
Chia sẻ bài viết: