Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tận dụng
tận dụng
Các từ đồng nghĩa:
sử dụng
vận dụng
áp dụng
lợi dụng
dùng
cách dùng
việc dùng
quyền sử dụng
sử dụng
sự sử dụng
việc sử dụng
tiêu dùng
xài
thực hành
công dụng
tác dụng
năng lực sử dụng
xử lý
khai thác
khai thác tối đa
khai thác hiệu quả
Chia sẻ bài viết: