Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vác
vác
Các từ đồng nghĩa:
khuân
khiêng
gánh
mắng
đem
tha
bừng
chờ
đẽo
dẫn
bồng bế
giữ theo kiểu
phả
ấm
mang theo
chảy
thực hiện
chứa
lắc lư
vượt qua
đùa
Chia sẻ bài viết: