Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phả
phả
Các từ đồng nghĩa:
phả
thòi
bốc
tỏa
xỉ
phùn
bừng
bốc lên
tỏa ra
hổi
khỏi
giờ
hơi nóng
hơi lạnh
sượng
mủi
hơi ấm
hơi nước
khi
hơi thở
Chia sẻ bài viết: