Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ung nhọt
ung nhọt
Các từ đồng nghĩa:
ung nhọt
mụn nhọt
mụn mủ
nhốt
áp xe
mủn
bệnh nhọt
bệnh mủ
bệnh áp xe
vết thương
vết mụn
vết nhọt
khối u
khói mù
khối nhọt
nhiễm trùng
nhiễm độc
bệnh tật
tình trạng xấu
hiện tượng thối nát
Chia sẻ bài viết: