Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khối u
khối u
Các từ đồng nghĩa:
bướu
u g
cục u
u xơ
tăng trưởng
ung nhọt
khối bướu
khối u ác tính
khối u lành tính
vết sưng
sưng tấy
u nang
u mỡ
u tế bào
u bã đậu
u xơ tử cung
u tuyến
u hạch
u não
u vú
u gan
Chia sẻ bài viết: