vết thương
Các từ đồng nghĩa:
- thương tích
- chấn thương
- bi thương
- vết cắt
- vết rách
- vết chém
- vết bám
- vết thương do chiến đấu
- đả thương
- tổn thương
- vết thương lòng
- vết sẹo
- bị sẹo
- vết thương hở
- vết thương kín
- vết thương chiến tranh
- vết thương thể xác
- vết thương tâm lý
- vết thương tinh thần
- vết thương ngoài da