bênh vực
Các từ đồng nghĩa:
- người bảo vệ
- người biện hộ
- luật sư
- người bào chữa
- người ủng hộ
- người tán thành
- người chủ trương
- người vận động
- người đề xuất
- người thúc giục
- người kiện tụng
- người cố vấn
- người quảng bá
- người rao giảng
- người đề nghị
- người xuất bản
- người tông đồ
- người hỗ trợ
- người bênh vực
- người bảo trợ