tình nguyện
Các từ đồng nghĩa:
- tình nguyện viên
- người tình nguyện
- tình nguyện tòng quân
- xung phong tòng quân
- người xung phong
- tự nguyện xung phong
- tình nguyện viên quân đội
- quân tình nguyện
- xung phong làm
- chí nguyện quân
- tình nguyện viên xã hội
- tình nguyện viên cứu trợ
- tình nguyện viên y tế
- tình nguyện viên giáo dục
- tình nguyện viên môi trường
- tình nguyện viên cộng đồng
- tình nguyện viên quốc tế
- tình nguyện viên sinh viên
- tình nguyện viên trẻ
- tình nguyện viên cao tuổi