Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tư pháp
tư pháp
Các từ đồng nghĩa:
công lý
luật pháp
sự công bằng
xét xử
phán quyết
pháp lý
bộ tư pháp
chính nghĩa
thẩm phán
thủ tục hợp pháp
liêm chính
quyền tài phán
cơ quan tư pháp
hệ thống pháp luật
tòa án
nguyên tắc pháp lý
công bằng xã hội
trách nhiệm pháp lý
hành chính tư pháp
quy trình xét xử
Chia sẻ bài viết: