Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công lý
công lý
Các từ đồng nghĩa:
sự công bằng
lẽ phải
chính nghĩa
quyền tài phán
công bằng
đáo lý
chân lý
sự thật
nguyên tắc
công tâm
công minh
đúng đắn
đúng mực
cổng chính
công lý xã hội
công lý hình sự
công lý tự nhiên
công lý quốc tế
công lý pháp lý
công lý nhân đạo
Chia sẻ bài viết: