tòa án
Các từ đồng nghĩa:
- phòng xử án
- tòa án du lịch
- tòa án nhân dân
- tòa án cấp cao
- tòa án tối cao
- tòa án quân sự
- tòa án hành chính
- tòa án thương mại
- tòa án sơ thẩm
- tòa án phúc thẩm
- tòa án địa phương
- tòa án quốc tế
- tòa án dân sự
- tòa án hình sự
- tòa án xét xử
- diễn đàn
- hội đồng xét xử
- cơ quan xét xử
- cơ quan tư pháp
- cơ quan pháp luật