Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trữ lượng
trữ lượng - từ đồng nghĩa, trữ lượng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
dự trù
tài sản
ngân hàng
bộ đệm
khó
tích trữ
tích lũy
nguồn lực
vờn
khoáng sản
tài nguyên
hàng hóa
dự phòng
kho tàng
tích trữ
dự báo
khó chữa
tài sản thiên nhiên
vốn dự trữ
tài sản tiềm năng
Chia sẻ bài viết: