Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoáng sản
khoáng sản
Các từ đồng nghĩa:
quãng
khoáng vật
chất khoáng
khoang chật
nước khoáng
khoảng
mố
tài nguyên khoáng sản
đá quý
kim loại
khoáng sản quý
khoáng sản công nghiệp
khoáng sản năng lượng
khoáng sản phi kim loại
khoáng sản kim loại
tài nguyên thiên nhiên
đá vôi
than đá
dầu mỡ
khí tự nhiên
Chia sẻ bài viết: