Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trong trắng
trong trắng
Các từ đồng nghĩa:
vô tội
trắng bệch
bạch
trong sáng
nguyên vẹn
thuần khiết
trong trẻo
trong suốt
không tì vết
ngây thơ
chưa vẩn đục
trong lành
tinh khiết
trong veo
trong sạch
trong ngần
trong mát
trọng tâm
trong lòng
trong trắng
Chia sẻ bài viết: