trong trẻo
Các từ đồng nghĩa:
- trong vắt
- sáng suốt
- sáng sủa
- rỡ ràng
- tính minh bạch
- tính rõ ràng
- tính dễ hiểu
- độ tinh khiết
- đỏ sáng
- khả năng hiển thị
- khả năng nhận thức
- sự trong
- tính trực tiếp
- sự sáng sủa
- tính dễ thấy
- sự rõ ràng
- tính đơn giản
- tính dễ chịu
- tính trong trẻo
- tính thanh khiết