nguyên vẹn
Các từ đồng nghĩa:
- nguyên vẹn
- hoàn chỉnh
- toàn bộ
- bảo toàn
- không bị tổn thương
- không bị hư hại
- không bị thương
- không bị hoại
- không bị sứt mẻ
- không bị thay đổi
- không bị ảnh hưởng
- không bị xâm phạm
- không bị đứt đoạn
- không bị hỏng
- không tỳ vết
- còn nguyên vẹn
- ý nguyện
- không hề hấn gì
- không bị kém
- không bị đụng chạm