Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trắng bệch
trắng bệch
Các từ đồng nghĩa:
trắng nhợt
tái nhợt
nhạt màu
nhợt nhạt
mờ nhạt
bệch
trắng bệch
làm nhợt nhạt
tẩy trắng
trắng xóa
trắng toát
trắng phau
trắng bệch bạt
trắng bệch nhợt
trắng nhất
trắng nhợt nhạt
trắng bệch nhạt
trắng bệch tái
trắng bệch mờ
trắng bệch xóa
Chia sẻ bài viết: