Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trông thấy
trông thấy
Các từ đồng nghĩa:
nhìn thấy
thấy
xem
nhín
quan sát
chứng kiến
phát hiện
kiểm tra
xem xét
nhận ra
độc
tìm hiểu
ngó
nhìn xem
nhận diện
khám phá
đánh giá
theo dõi
quan sát kỹ
nhìn nhận
Chia sẻ bài viết: