Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chứng kiến
chứng kiến
Các từ đồng nghĩa:
người chứng kiến
người làm chứng
nhân chứng
chứng thực
chứng cớ
chứng tỏ
bằng chứng
người chứng
người giám sát
người chứng thực
người chứng nhận
người quan sát
người xem
người nhìn
chứng nhân
lâm chung
chứng kiến sự việc
trực tiếp thấy
thấy tận mắt
tham dự
Chia sẻ bài viết: