Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trông chừng
trông chừng
Các từ đồng nghĩa:
coi chừng
xem
bạo động
canh chừng
theo dõi
giám sát
trông nom
chăm sóc
để ý
quan sát
nhìn ngó
để mất
chú ý
kiểm tra
bảo vệ
phòng ngừa
đề phòng
cảnh giác
thận trọng
tránh xa
Chia sẻ bài viết: