Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tròm trèm
tròm trèm
Các từ đồng nghĩa:
xấp xỉ
khoảng
gần
tiệm cận
sát
chững
đỏ
múc
cỡ
tương đương
hơn kém
đỏ tươi
tuổi tác
khoảng chừng
khoảng độ
khoảng cách
tương tự
tương đương với
gần gũi
đại khái
Chia sẻ bài viết: