Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiệm cận
tiệm cận - từ đồng nghĩa, tiệm cận - synonym
Các từ đồng nghĩa:
vô cực
vô hạn
gần đúng
không xác định
không tìm được
tiến gần
hướng tới
gần gũi
tiến tới
đến gần
sát gần
gần kề
gần như
hầu như
sất nút
mấp mé
cặn kẽ
cận sát
gần gũi
gần nhất
Chia sẻ bài viết: