Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoảng chừng
khoảng chừng
Các từ đồng nghĩa:
xấp xỉ
độ chừng
cỡ
chững
hầu như
áng chừng
phỏng chừng
khoảng
vừa vặn
đại khái
tương đương
gần như
khoảng độ
khoảng tạm
khoảng mục
khoảng thời gian
khoảng không
khoảng cách
khoảng chừng mực
khoảng chừng độ
Chia sẻ bài viết: