Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chững
chững
Các từ đồng nghĩa:
dừng lại
ngừng
đứng lại
khựng lại
tạm dừng
đứng chững
ngừng lại
bế tắc
đứng yên
khùng
dừng chân
đứng im
ngừng lại đột ngột
đứng sững
đứng vững
không di chuyển
đứng nguyên
đứng trơ
đứng bất động
đứng lặng
Chia sẻ bài viết: