chững - từ đồng nghĩa, chững - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dừng lại
- ngừng
- đứng lại
- khựng lại
- tạm dừng
- đứng chững
- ngừng lại
- bế tắc
- đứng yên
- khùng
- dừng chân
- đứng im
- ngừng lại đột ngột
- đứng sững
- đứng vững
- không di chuyển
- đứng nguyên
- đứng trơ
- đứng bất động
- đứng lặng