Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trính thám
trính thám
Các từ đồng nghĩa:
thám thính
dò xét
khảo sát
trinh sát
theo dõi
giám sát
điều tra
tìm hiểu
khám phá
phát hiện
quan sát
xem xét
nghiên cứu
đánh giá
phân tích
thăm dò
truy tìm
tìm kiếm
điều tra tình hình
truy vết
Chia sẻ bài viết: