Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trí óc
trí óc
Các từ đồng nghĩa:
trí tuệ
trí thông minh
khả năng học hỏi
tinh thần
lý trí
lý tính
đầu óc
bộ não
bộ óc
nao
đại não
tiểu não
trí lực
tâm trí
sự thông minh
người thông minh
người đầu óc
thiên tài
khối óc
trí nhớ
Chia sẻ bài viết: