Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nao
nao
Các từ đồng nghĩa:
não lòng
nao nao
khó chịu
xao động
dao động
bất an
lo lắng
bồn chồn
khắc khoải
tâm trạng
cảm xúc
buồn bã
thổn thức
nhớ nhung
đau đáu
trăn trở
tìm kiếm
cảm thấy
cảm nhận
cảm giác
suy tư
Chia sẻ bài viết: