đại não - từ đồng nghĩa, đại não - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nao
- bộ não
- não bộ
- hệ thần kinh trung ương
- bán cầu não
- vỏ não
- não trái
- não phải
- trung não
- tiểu não
- não thùy
- não lớn
- não nhỏ
- não vỏ
- não cảm xúc
- não lý trí
- não ngôn ngữ
- não vận động
- não nhận thức
- não xã hội