Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiểu não
tiểu não
Các từ đồng nghĩa:
não bộ
trí óc
trí lực
trí thông minh
đại não
vỏ não
màng não
não giữa
tiểu não
hệ thần kinh
hệ vận động
cảm giác thăng bằng
phần nào
não trái
não phải
não trung gian
não tiểu
não thùy
não cảm giác
não vận động
não điều khiển
Chia sẻ bài viết: