Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bộ não
bộ não
Các từ đồng nghĩa:
nao
hệ thần kinh
trí óc
tâm trí
khối óc
bộ vi xử lý
trí tuệ
ý thức
nhận thức
tư duy
khả năng tư duy
bộ nhớ
cảm xúc
bộ não người
bộ não động vật
bộ não nhân tạo
bộ não điện tử
bộ não sinh học
bộ não vỏ não
Chia sẻ bài viết: