Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trập trùng
trập trùng
Các từ đồng nghĩa:
trùng điệp
trung lập
nhiều lớp
dãy núi
đồi núi
gò đống
chồng chất
lớp lớp
nhiều tầng
đan xen
khúc khuỷu
gập ghềnh
lồi lỡm
bấp bênh
khúc khủy
đồng thời
song song
trùng hợp
đồng bộ
thống nhất
Chia sẻ bài viết: