Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lồi lỡm
lồi lỡm
Các từ đồng nghĩa:
gồ ghề
lồi lỡm
khấp khểnh
gập ghềnh
nhiều chỗ lồi chỗ lõm
khó đi
bấp bênh
lồi lỡm
gồ ghề
lồi lỡm
lồi lỡm
lồi lỡm
lồi lỡm
lồi lỡm
lồi lỡm
lồi lỡm
lồi lỡm
lồi lỡm
lồi lỡm
lồi lỡm
Chia sẻ bài viết: