Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gò đống
gò đống
Các từ đồng nghĩa:
gở
đống
tích lũy
tập hợp
tích trữ
chồng lên
tập đoàn
đông chật
gò đất
gò cao
đồng hạng
tích tụ
tích lũy
chất đống
tích trữ
đống đổ
gò đống
tập trung
tích hợp
gò mound
Chia sẻ bài viết: