Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trang thiết bị
trang thiết bị
Các từ đồng nghĩa:
thiết bị
trang bị
dụng cụ
công cụ
hệ thống
máy móc
phương tiện
cơ sở vật chất
đồ dùng
tài sản
vật tư
thiết bị kỹ thuật
thiết bị hỗ trợ
công nghệ
nguyên liệu
phương pháp
khoang thiết bị
bộ dụng cụ
trang thiết bị y tế
trang thiết bị giáo dục
Chia sẻ bài viết: