Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vật tư
vật tư
Các từ đồng nghĩa:
nguyên liệu
hàng hóa
vật liệu
thiết bị
công cụ
máy móc
sản phẩm
đồ dùng
vật phẩm
tài sản
vật liệu xây dựng
vật tư xây dựng
hàng hóa xây dựng
nguyên vật liệu
vật tư kỹ thuật
vật tư công nghiệp
vật tư tiêu hao
vật tư thiết bị
vật tư sản xuất
vật tư thương mại
Chia sẻ bài viết: