Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tràn trề
tràn trề
Các từ đồng nghĩa:
tràn đầy
tràn ngập
ngập tràn
đẩy
đầy tràn
chan chứa
chan chan
ngập
nhiều
xối xả
sự tràn đầy
sự chan chứa
chứa chan
đầy ắp
trấn
sự ngập tràn
tràn trề
dồi dào
phong phú
thừa thãi
tràn trề
Chia sẻ bài viết: