Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chứa chan
chứa chan
Các từ đồng nghĩa:
tràn đầy
tràn ngập
đầy ắp
ngập tràn
chan chứa
dạt dào
rạt rào
tràn trề
đầy ắp
sung mãn
nhiều
đẩy
thắm thiết
nống nản
sâu sắc
mãnh liệt
nhiệt huyết
hào hùng
tươi vui
hạnh phúc
Chia sẻ bài viết: