đầy ắp
Các từ đồng nghĩa:
- tràn ngập
- ngập tràn
- quá đầy
- quá căng
- vỡ ở đường nối
- đầy tràn
- đầy ắp nước
- đầy ắp hàng
- đầy ắp đồ
- đầy ắp không khí
- tràn đầy
- tràn ngập
- đầy ắp sức sống
- đầy ắp niềm vui
- đầy ắp ý tưởng
- đầy ắp tình cảm
- đầy ắp hạnh phúc
- đầy ắp mộng mơ
- đầy ắp kỷ niệm
- đầy ắp hy vọng
- đầy ắp ước mơ