thừa thãi
Các từ đồng nghĩa:
- dư thừa
- thùa
- quá mức
- quá đáng
- không cần thiết
- không phù hợp
- không hợp lý
- xa hoa
- hoa lệ
- thừa thãi nước
- thừa thắng
- thừa thắng xông lên
- thừa mứa
- thừa thãi của cải
- thừa thãi thời gian
- thừa thãi sức lực
- thừa thãi tài nguyên
- thừa thãi vật chất
- thừa thãi niềm vui
- thừa thãi tình cảm
- thừa thãi ý tưởng