Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trải nghiệm
trải nghiệm
Các từ đồng nghĩa:
trải qua
kinh nghiệm
thực hành
thử nghiệm
cảm nhận
học hỏi
trải nghiệm thực tế
đối mặt
gặp gỡ
khám phá
tham gia
tiếp xúc
chứng kiến
nhận thức
quan sát
thực tế
điều tra
khảo sát
thử thách
trải nghiệm sống
Chia sẻ bài viết: