Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trải qua
trải qua
Các từ đồng nghĩa:
nếm trải
trải nghiệm
kinh qua
sống
thực nghiệm
chịu đựng
đi qua
tham gia
trưởng thành
nhận được
cọ xát
sự từng trải
nếm mùi
trải qua
đối mặt
gặp gỡ
chứng kiến
thử thách
khám phá
thấm nhuần
học hỏi
Chia sẻ bài viết: