Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trách mắng
trách mắng
Các từ đồng nghĩa:
trách mắng
la mắng
mắng
quở trách
chỉ trích
quở mắng
mắng mỏ
la rầy
lả lơi
khiển trách
gắt
gắt gỏng
càu nhàu
rầy la
đổ lỗi
tố cáo
quơ
cũ
nhai đi
chê bai
mắng nhiếc
Chia sẻ bài viết: