Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gắt gỏng
gắt gỏng
Các từ đồng nghĩa:
cáu kỉnh
khó tính
xấu tính
hay gây gổ
hay gắt gỏng
gai gốc
hay gây gổ
thích cãi nhau
đầu óc nóng nảy
chanh chòi
cáu bằn
gắt gỏng
cãi cọ
khó chịu
bực bội
nóng nảy
hay cãi
hay châm chọc
khó dỗ
khó tính toán
Chia sẻ bài viết: