Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quơ
quơ
Các từ đồng nghĩa:
quơ
vấy
vẩy tay
quơ tay
quờ quạng
quờ quạng
phất phơ
phấp phới
gợn sóng
đợt sóng
chuyển động sóng
uốn cong
dâng trào
thủy triều
sóng điện từ
dòng chảy
mào đầu
đớt
àu ạt
vừng
Chia sẻ bài viết: