Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
càu nhàu
càu nhàu
Các từ đồng nghĩa:
cằn nhằn
lầm bầm
lầm bầm
mắng mỏ
đay nghiến
oán thán
phản kháng
càu nhàu
sự càu nhàu
sự cằn nhằn
lời càu nhàu
gầm gừ
gầm lên
rền rĩ
ồn ào
gà gô
sự lầm bầm
tiếng càu nhàu
tiếng lẩm bẩm
âm ấm
Chia sẻ bài viết: