Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tồn tại
tồn tại
Các từ đồng nghĩa:
sống còn
sống
đứng vững
cỡ
xảy ra
ở lại
tởn
hiền tài
hiện hành
hiện có
xuất hiện
tiếp tục
hiện diện
cùng tồn tại
tiếp tục sống
chịu đựng
tồn tại
sống sót
duy trì
bền vững
khẳng định
Chia sẻ bài viết: