Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bền vững
bền vững
Các từ đồng nghĩa:
bền lâu
lâu bền
vĩnh cửu
bền bỉ
lâu dài
vĩnh viễn
ổn định
không thể xóa nhòa
suốt đời
để được lâu
chịu lâu
tiếp tục
bắt nguồn từ sâu xa
vững chắc
bền vững
bền bỉ
không tuổi
đứng vững
kiên cố
bển chặt
Chia sẻ bài viết: