Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hiện hành
hiện hành
Các từ đồng nghĩa:
hiền tài
hiện nay
đang diễn ra
đương nhiệm
đương kim
hiện thời
thịnh hành
đường
hiện đại
đang lưu hành
bây giờ
đang áp dụng
đang thi hành
đang có hiệu lực
đang sử dụng
đang thực hiện
đang hoạt động
đang diễn ra
đang tồn tại
đang phát triển
Chia sẻ bài viết: