Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sống sót
sống sót
Các từ đồng nghĩa:
sống sót
tồn tại
còn lại
sống tiếp
vượt qua
qua khỏi được
cầm cự
giữ vững
chịu đựng
sống qua được
tởn
phục hồi
đứng vững
kháng cự
trụ lại
bám trụ
đương đầu
vượt lên
không bỏ cuộc
sống sót qua
Chia sẻ bài viết: